🔍 Search: ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA
🌟 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
관통되다
(貫通 되다)
Động từ
-
1
한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
1 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
2
한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로 연결되다.
2 ĐƯỢC XUYÊN SUỐT: Được liên kết thẳng từ bên này sang bên kia. -
3
처음부터 끝까지 방법이나 태도가 같다.
3 ĐƯỢC NHẤT QUÁN: Thái độ hoặc phương pháp giống nhau từ đầu đến cuối.
-
1
한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
• Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48)